Có 2 kết quả:
打点 dǎ dian ㄉㄚˇ • 打點 dǎ dian ㄉㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bribe
(2) to get (luggage) ready
(3) to put in order
(4) to organize things
(5) (baseball) RBI (run batted in)
(2) to get (luggage) ready
(3) to put in order
(4) to organize things
(5) (baseball) RBI (run batted in)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bribe
(2) to get (luggage) ready
(3) to put in order
(4) to organize things
(5) (baseball) RBI (run batted in)
(2) to get (luggage) ready
(3) to put in order
(4) to organize things
(5) (baseball) RBI (run batted in)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0