Có 2 kết quả:

打点 dǎ dian ㄉㄚˇ 打點 dǎ dian ㄉㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bribe
(2) to get (luggage) ready
(3) to put in order
(4) to organize things
(5) (baseball) RBI (run batted in)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to bribe
(2) to get (luggage) ready
(3) to put in order
(4) to organize things
(5) (baseball) RBI (run batted in)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0